NGHIÊN CỨU HÀNH ĐỘNG (ACTION RESEARCH): CON ĐƯỜNG TỰ PHÁT TRIỂN NGHỀ NGHIỆP CỦA GIÁO VIÊN - Tác giả: Bùi Văn Định (Hòa Bình)

Leave a Comment

 


NGHIÊN CỨU HÀNH ĐỘNG (ACTION RESEARCH):

CON ĐƯỜNG TỰ PHÁT TRIỂN

NGHỀ NGHIỆP CỦA GIÁO VIÊN

 

(Tác giả Bùi Văn Định)

1. Từ “người dạy học” đến “người nghiên cứu thực tiễn”

Trong thế kỷ 21, giáo viên không còn chỉ là người truyền đạt tri thức, mà là người kiến tạo tri thức và phát triển nghề nghiệp liên tục. Trong bối cảnh đó, Nghiên cứu hành động (Action Research) trở thành một phương pháp đặc biệt quan trọng, giúp giáo viên tự khám phá, phản tỉnh và cải thiện thực hành giảng dạy ngay trong lớp học của mình.

Khác với nghiên cứu hàn lâm vốn thiên về lý thuyết, Action Research bắt đầu từ những vấn đề cụ thể nảy sinh trong thực tế giảng dạy, do chính giáo viên nhận thấy, can thiệp và đánh giá. Nói cách khác, đó là nghiên cứu “tại chỗ”, do người trong cuộc tiến hành nhằm biến đổi chính bối cảnh của mình.

Khái niệm này được khởi xướng bởi Kurt Lewin (người Do thái gốc Đức, nhập cư Mỹ vào năm 1933, năm 1940 phát minh Action Research), sau đó được phát triển trong giáo dục bởi Stephen Corey (Mỹ), John Elliott (Anh) và các nhà lý luận như Kemmis & McTaggart (Úc). Họ cùng chia sẻ một quan điểm: thay đổi trong giáo dục không thể chỉ đến từ chính sách hay tập huấn, mà phải xuất phát từ quá trình giáo viên tự nhận thức, tự hành động và tự đánh giá.

Ở Mỹ, Anh, Úc, New Zealand…Action Research được áp dụng rộng rãi cả ở các trường Đại học, Cao đẳng và phổ thông.

 

2. Quy trình bốn bước: Từ quan sát đến hành động

Dù có nhiều biến thể, phần lớn các mô hình nghiên cứu hành động đều tuân theo chu trình xoay tròn (spiral cycle) gồm bốn giai đoạn cơ bản.

Bước 1. Quan sát và nhận diện vấn đề một cách có hệ thống

Giáo viên bắt đầu bằng việc quan sát thực tế lớp học, thu thập dữ liệu định tính và định lượng: hành vi học tập của học sinh, mức độ tham gia, phản hồi trong phiếu khảo sát, điểm kiểm tra hoặc nhật ký giảng dạy.

Mục tiêu không phải để “phát hiện lỗi”, mà để hiểu sâu một hiện tượng đang cản trở việc học.

Ví dụ 1: Môn Khoa học Tự nhiên

Một giáo viên môn Khoa học lớp 8 tại bang California nhận thấy học sinh tỏ ra hứng thú khi làm thí nghiệm nhưng ít tham gia vào phần phân tích kết quả. Sau nhiều buổi quan sát, ghi chép và hỏi ý kiến đồng nghiệp, cô xác định rằng học sinh chưa nắm được cách diễn đạt bằng ngôn ngữ khoa học nên ngại phát biểu.

Vấn đề nghiên cứu được xác định là: Làm thế nào để học sinh tăng khả năng diễn đạt khoa học trong giờ học thực hành?

Bước 2. Đưa ra giả thuyết và phương án hành động cụ thể để can thiệp

Sau khi xác định nguyên nhân, giáo viên đưa ra giả thuyết hành động (action hypothesis) – tức là một dự đoán có căn cứ rằng nếu áp dụng biện pháp A thì hiện tượng B sẽ được cải thiện.

Giáo viên ở trên giả định rằng:

“Nếu học sinh được hướng dẫn sử dụng nhật ký thí nghiệm và trình bày kết quả theo khung câu khoa học, các em sẽ tự tin và chủ động hơn trong phần phân tích”.

Phương án hành động được thiết kế cụ thể:

• Tổ chức các buổi hướng dẫn viết nhật ký khoa học ngắn (Science Journals).

• Tạo bảng câu mẫu “I observe that…”, “This result suggests…”(Tôi nhận thấy….Kết quả này cho thấy…) để học sinh luyện diễn đạt theo đúng ngôn ngữ khoa học.

• Chia nhóm nhỏ để học sinh trao đổi trước khi trình bày trước lớp.

Việc lập kế hoạch chi tiết, khả thi và gắn với dữ liệu ban đầu là yếu tố then chốt giúp nghiên cứu hành động khác với những sáng kiến cảm tính hay ngắn hạn.

Bước 3. Thực hiện hành động và theo dõi diễn biến

Giáo viên thực hiện can thiệp trong thực tế lớp học, đồng thời quan sát, ghi chép và thu thập dữ liệu phản hồi.

Các công cụ thường dùng gồm:

• Nhật ký phản tỉnh của giáo viên sau mỗi tiết học.

• Phiếu tự đánh giá của học sinh.

• Ghi âm, ghi hình, bảng quan sát hành vi.

• Trao đổi nhóm chuyên môn (Professional Learning Community – PLC) để đồng nghiệp góp ý và phản hồi.

Ví dụ:

Sau bốn tuần áp dụng, giáo viên trên nhận thấy học sinh sử dụng ngôn ngữ khoa học nhiều hơn khi thảo luận nhóm; số lượng học sinh phát biểu tăng 40%. Tuy nhiên, vẫn còn nhóm yếu chưa tự tin trình bày trước lớp. Cô tiếp tục ghi nhận dữ liệu này để điều chỉnh chiến lược hỗ trợ.

Ở Mỹ, nhiều trường cho phép giáo viên công bố kết quả nghiên cứu hành động nhỏ này trong hội thảo nội bộ hoặc tạp chí học khu, giúp lan tỏa thực hành tốt mà không biến nó thành “báo cáo hành chính”.

Ví dụ 2: Môn Lịch sử

Một giáo viên Lịch sử trung học tại bang Texas nhận thấy học sinh trong lớp thường ghi nhớ sự kiện, ngày tháng rất nhanh quên và ít hứng thú khi học các chủ đề lịch sử địa phương. Quan sát kỹ hơn, cô nhận ra rằng cách học chủ yếu vẫn dựa vào việc đọc – chép, trong khi học sinh lại có nhu cầu tự khám phá và kết nối lịch sử với trải nghiệm cá nhân.

Giả thuyết hành động:

“Nếu học sinh được tham gia vào các dự án kể lại lịch sử qua góc nhìn cá nhân hoặc cộng đồng, các em sẽ hiểu sâu hơn và phát triển niềm hứng thú thực sự với môn học.”

Phương án can thiệp:

1. Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ, giao nhiệm vụ thu thập tư liệu về lịch sử địa phương trong giai đoạn Chiến tranh Thế giới II, đặc biệt là những người dân địa phương có tham gia hoặc chịu ảnh hưởng.

2. Học sinh được hướng dẫn phỏng vấn người lớn tuổi trong cộng đồng, tìm tư liệu ảnh, nhật ký hoặc bài báo cũ.

3. Sau khi thu thập dữ liệu, các nhóm biên soạn lại dưới dạng bản tin, video hoặc tiểu phẩm lịch sử ngắn, trình bày trước lớp.

4. Giáo viên theo dõi mức độ tham gia, thái độ học tập, kỹ năng hợp tác và khả năng phân tích tư liệu lịch sử.

Kết quả:

Sau tám tuần thực hiện, học sinh thể hiện sự hứng thú rõ rệt: 90% tham gia đầy đủ vào dự án; nhiều em cho biết lần đầu tiên “cảm thấy lịch sử thật sự sống động”.

Điểm kiểm tra cuối kỳ không chỉ cao hơn mà phần viết phản tỉnh cá nhân cho thấy sự thay đổi trong cách nhìn nhận:

“Em hiểu rằng lịch sử không chỉ là chuyện của quá khứ xa xôi, mà là ký ức của những người quanh em.”

Giáo viên sau đó viết báo cáo và trình bày tại buổi Professional Learning Community (PLC) của trường, nơi các đồng nghiệp đề nghị nhân rộng mô hình thành chuyên đề “Lịch sử qua ký ức cộng đồng”.

Ý nghĩa của ví dụ:

Trường hợp này minh họa rõ nét cách Action Research giúp chuyển đổi vai trò của giáo viên từ người truyền đạt sang người hướng dẫn nghiên cứu, còn học sinh trở thành người đồng kiến tạo tri thức lịch sử. Quá trình hành động và phản tỉnh không chỉ cải thiện kết quả học tập mà còn khơi dậy ý thức công dân, tinh thần kết nối cộng đồng và lòng tự hào địa phương.

Bước 4. Đánh giá hiệu quả, phản tỉnh và điều chỉnh

Khi giai đoạn can thiệp kết thúc, giáo viên đánh giá lại toàn bộ tiến trình:

• Mức độ thay đổi của học sinh có bền vững không?

• Giả thuyết ban đầu có được xác nhận?

• Cần điều chỉnh gì để chu trình tiếp theo hiệu quả hơn?

Nếu kết quả chưa đạt, giáo viên quay lại bước đầu, sửa giả thuyết và lặp lại chu trình mới.

Đây chính là bản chất phản tỉnh liên tục (continuous reflection) của Action Research: không dừng lại ở “một dự án”, mà trở thành một thói quen nghề nghiệp.

 

3. So sánh cách tiếp cận giữa Mỹ và Việt Nam

Ở Mỹ, nghiên cứu hành động được xem là một phần tự nhiên của phát triển chuyên môn. Giáo viên được khuyến khích chọn chủ đề theo nhu cầu cá nhân hoặc nhóm, không bị áp đặt bởi cấp quản lý. Các học khu thường có Professional Development Grants – quỹ nhỏ tài trợ cho giáo viên triển khai và chia sẻ kết quả nghiên cứu tại hội nghị giáo viên toàn bang.

Trong khi đó, tại Việt Nam, mặc dù khái niệm nghiên cứu hành động đã được nhắc đến trong các chương trình bồi dưỡng giáo viên, song việc triển khai còn mang tính hình thức. Phần lớn giáo viên vẫn bị ràng buộc bởi hồ sơ, kế hoạch và các “sáng kiến kinh nghiệm” mang tính thủ tục. Nghiên cứu hành động – vốn cần sự tự chủ, sáng tạo và không sợ sai – lại thường bị hiểu nhầm là “báo cáo kết quả” hoặc “đề tài nhỏ phải nộp”.

Đây chính là điểm nghẽn lớn: khi hoạt động phản tỉnh bị “hành chính hóa”, nó không còn tạo ra sự thay đổi thật trong nhận thức và hành động của người dạy.

 

4. Ý nghĩa của nghiên cứu hành động đối với nghề dạy học

Nghiên cứu hành động không chỉ là một phương pháp, mà là một triết lý nghề nghiệp dựa trên ba trụ cột:

1. Phản tỉnh (Reflection): giáo viên nhìn lại chính thực hành của mình.

2. Hành động (Action): biến nhận thức thành thay đổi cụ thể.

3. Minh triết thực hành (Phronesis): hành động có phán đoán và đạo đức.

Thông qua đó, giáo viên phát triển năng lực tự đánh giá, tự điều chỉnh và tự học nghề. Mỗi vấn đề trong lớp học trở thành một cơ hội học tập mới.

Không cần những sáng kiến hoành tráng, chỉ cần những cải tiến nhỏ nhưng bền vững – đó mới là tinh thần thật của Action Research.

 

5. Kết luận

Trong một nền giáo dục hướng đến đổi mới thực chất, giáo viên không chỉ là người thực thi chương trình mà là nhà nghiên cứu của chính thực tiễn giảng dạy.

Phương pháp Nghiên cứu hành động trao cho họ quyền và trách nhiệm ấy, bắt đầu từ việc quan sát, đặt câu hỏi, thử nghiệm và phản tỉnh.

Khi giáo viên học từ chính lớp học của mình, giáo dục mới thật sự thay đổi từ gốc.

Nếu giáo viên Việt Nam được khuyến khích thực hiện Action Research một cách tự chủ, thay cho các báo cáo hành chính nặng nề, thì “phát triển chuyên môn” sẽ không còn là khẩu hiệu, mà trở thành một hành trình học hỏi liên tục, nhân bản và đầy cảm hứng.

-------------

Tài liệu tham khảo:

- Action Research: Improving Schools and Empowering Educators – Craig A. Mertler (5th Edition). Đây là một trong những sách khá chuẩn mực, hướng dẫn cách thiết kế và thực hiện nghiên cứu hành động trong trường học. - - Pressbooks+3methods.sagepub.com+3SAGE Publications+3

- Action Research as Teacher Inquiry: A Viable Strategy for Resolving Problems of Practice – Craig A. Mertler. Bài viết phân tích nghiên cứu hành động như một chiến lược thực tiễn cho giáo viên. ERIC

- Blended Learning And Its Effect On Student Achievement: An -- Action Research Study – Christopher Michael Turpin (2018, University of South Carolina). Ví dụ nghiên cứu hành động thực trong lớp Lịch sử/Xã hội (social studies) ở Mỹ. scholarcommons.sc.edu

- Teachers' action research as a case of social learning – Johan¬nesson et al. (2024). Nghiên cứu về hành động của giáo viên như học tập xã hội. Taylor & Francis Online

Tài liệu hướng dẫn: Action Research – trên trang WIDA (Hoa Kỳ) giới thiệu về nghiên cứu hành động trong giáo dục, nguồn tham khảo nhanh cho giáo viên.

 

Mời nhấp chuột đọc thêm:

- Chuyện làng văn0

- Phùng Hiệu “sửa thơ” của Đặng Xuân Xuyếnl

- Thế thái nhân tình qua thơ Đặng Xuân Xuyếnl

- Về “Chân dung 99 nhà văn Việt Nam đương đại”l

- Đọc bài thơ “Say Yêu” nghĩ về thơ tình Đặng Xuân Xuyếnl

- Thơ về rượu của Đặng Xuân Xuyếnl

- “Kiến, chuột và ruồi…” – Bài thơ châm biếm của Đặng Xuân Xuyếnl

- Gã Khờ hay thằng ngốc còn sót lại ở thế kỷ XXI nàyl

- Cảm nhận khi đọc truyện ngắn “Cô Sướng cưới vợ”l

- Phong cách độc đáo và khác biệt trong thơ về rượu của Đặng Xuân Xuyếnl

- “Ký ức đêm” của Đặng Xuân Xuyến: những khoảnh khắc thơ hay hay những mảnh vụn ngôn từl

 

VÀI HÌNH ẢNH VỀ NHÀ SÁCH BẢO THẮNG

- CÔNG TY TNHH VĂN HÓA BẢO THẮNG:


BÙI VĂN ĐỊNH

(Giảng viên trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình)

Địa chỉ: Chung cư Dạ Hợp 12 tầng, Tân Thịnh,

thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình.

Email: buidinhhb1@gmail.com

Điện thoại: 091 539 65 47

 

 

 

 

 

.............................................................................................................

- Cập nhật theo nguyên bản tác giả gửi ngày 30 tháng10 năm 2025.

- Ảnh dùng minh họa cho bài viết được sưu tầm từ nguồn: internet.

- Bài viết không thể hiện quan điểm của trang Đặng Xuân Xuyến       

- Vui lòng ghi rõ nguồn dangxuanxuyen.blogspot.com khi trích đăng lại.

0 comments:

Đăng nhận xét