MƯA ĐỎ VÀ CÂU HỎI VỀ GIỚI HẠN CỦA HƯ CẤU - Tác giả: Tiểu Vũ ; Ngô Thanh Tuấn giới thiệu

Leave a Comment

 


MƯA ĐỎ VÀ CÂU HỎI

VỀ GIỚI HẠN CỦA HƯ CẤU

 


(Tác giả Tiểu Vũ)

Trong bức tranh điện ảnh Việt Nam hơn 10 năm qua, Mưa đỏ của đạo diễn Đặng Thái Huyền nổi bật như một dấu mốc mới. Bộ phim tái hiện 81 ngày đêm chiến đấu ở Thành cổ Quảng Trị bằng quy mô hoành tráng và cách kể giàu tính nhân bản, khắc họa khí phách kiên cường của người lính cách mạng và bầu không khí bi tráng của một giai đoạn lịch sử.

Điểm đặc biệt của Mưa đỏ là bên cạnh việc dựng lại trận chiến ác liệt, tác phẩm còn mở ra một góc nhìn nhân văn: đặt chiến tranh trong thông điệp hòa bình, hòa giải và hòa hợp. Nhờ đó, bộ phim không chỉ đánh thức ký ức của thế hệ đi trước, mà còn đưa lớp trẻ đến gần lịch sử bằng ngôn ngữ điện ảnh hiện đại. Mưa đỏ là kết tinh của nỗ lực đổi mới của điện ảnh Việt suốt một thập niên, vừa kế thừa truyền thống anh hùng cách mạng, vừa khẳng định hướng đi mới khi nhấn mạnh sự thấu hiểu và giá trị của hòa bình.

Tuy nhiên, song hành với thành công vang dội, Mưa đỏ cũng vấp phải nhiều tranh luận. Không chỉ giới phê bình và khán giả quan tâm, mà chính những cựu binh từng trực tiếp chiến đấu tại Quảng Trị năm 1972 cũng đã lên tiếng. Những ý kiến đóng góp của họ mở ra một cuộc đối thoại rộng lớn về ranh giới giữa ký ức, hư cấu và trách nhiệm của nghệ thuật khi tái hiện lịch sử.

Trong số đó, tiếng nói của ông Trịnh Hòa Bình, một cựu chiến binh từng trực tiếp tham gia chiến dịch, đã gây chú ý. Ông cho biết tiểu đoàn của mình vào Quảng Trị ngày 22.7 và đến đêm 15.9.1972 thì rút khỏi khu vực này. Từ ký ức trực tiếp, ông nhấn mạnh phần lớn giao tranh diễn ra ở khu vực quanh Thành cổ, chứ “không đánh nhau ở trong Thành cổ, cho đến ngày thứ 81”. Bên cạnh đó là những chi tiết kỹ thuật chiến trường như trinh sát đường không của máy bay OV10, cách ông và đồng đội đối phó pháo bầy và pháo khoan của địch, cũng như việc bộ đội giải phóng không sử dụng bao cát theo kiểu chiến lũy như ông thấy trong phim. Ở góc một người lính cách mạng, ông khẳng định cảnh đốt tù binh như mô tả trong phim là “không đúng”, đồng thời ông lưu ý rằng đây là quan sát trong khoảng thời gian hiện diện thực địa của ông ở giai đoạn cuối chiến dịch.

Tiếng nói của một cựu binh Quảng Trị, dù có những hạn chế nhất định về thời gian và không gian, vẫn mở ra một lát cắt quý giá về lịch sử. Khi đặt song song với ngôn ngữ điện ảnh, lời kể ấy tạo nên sự cộng hưởng, khiến bộ phim không chỉ là câu chuyện dàn dựng mà còn gắn bó với ký ức từ đời thực. Đặt trong bối cảnh tiếp nhận, tiếng nói cựu binh cho thấy năng lực của ký ức người trong cuộc trong việc làm rõ việc dựng lại bức tranh chiến tranh, từ phương tiện, công sự, chiến thuật cho đến nhịp độ tác chiến. Đây cũng là nguồn tư liệu sống động để các nhà làm phim tham khảo khi tái hiện chiến tranh trên màn ảnh, đồng thời giúp lớp trẻ hôm nay có cơ hội hiểu hơn về chiến tranh thông qua tác phẩm nghệ thuật, với sự đối chiếu giữa hình ảnh điện ảnh và thực địa lịch sử.


(Ông Trịnh Hòa Bình, cựu binh Quảng Trị - Ảnh: Hà Tuấn)

Song song với ký ức nhân chứng, giới học thuật cũng có những quan điểm bổ sung. Tiến sĩ Hà Thanh Vân nhấn mạnh ranh giới cần thiết giữa sử liệu và điện ảnh. Bà viết: “Phim truyện có quyền hư cấu nghệ thuật trong phạm vi công bố. Nếu không đặt ranh giới này ngay từ đầu, độc giả sẽ dễ đồng nhất phim điện ảnh với sách giáo khoa lịch sử”.

Theo bà Vân, chính điện ảnh thế giới cũng nhiều lần cho thấy mức độ hư cấu khi tái hiện chiến tranh. Saving Private Ryan (1998) của Steven Spielberg được ca ngợi chân thực nhưng cốt lõi câu chuyện lại hoàn toàn hư cấu. Pearl Harbor (2001) tái hiện một trận đánh lịch sử nhưng trung tâm vẫn là câu chuyện tình yêu và thông điệp tuyên truyền. Từ đó, bà khẳng định: “Điện ảnh có quyền hư cấu, chắp ghép, thậm chí lược bỏ hoặc thêm thắt, miễn là giữ được tinh thần lịch sử và đạt tới hiệu quả nghệ thuật cũng như mong muốn tuyên truyền”.

Ở góc nhìn này, Tiến sĩ Hà Thanh Vân cho rằng khi công chúng tiếp nhận phim chiến tranh, điều quan trọng là phân biệt: sử học và báo chí có nhiệm vụ xác lập sự kiện chuẩn xác, còn điện ảnh giữ vai trò khơi gợi ký ức, tạo biểu tượng và cảm xúc.

Từ phía văn chương, nhà văn Chu Lai, tác giả tiểu thuyết Mưa đỏ và cũng là người viết kịch bản phim luôn nhấn mạnh rằng văn chương có quyền hư cấu, miễn là giữ được tinh thần lịch sử và sự hy sinh bi tráng của người lính. Khi được hỏi về chi tiết nhạy cảm trong phim, ông thẳng thắn: “Tôi không có câu trả lời cho vấn đề này. Muốn tìm ra sự thật phải có một hội thảo công phu”.

Trong lần phóng viên Một Thế Giới liên hệ gần đây, ông chọn cách từ chối đưa thêm ý kiến. Chính sự im lặng này cũng khiến cuộc tranh luận chưa dừng lại, bởi nó để ngỏ nhiều khoảng trống cần được lấp đầy bằng sự xác nhận của chính tác giả kịch bản.

Người đảm nhận trách nhiệm đưa hình ảnh từ trang văn của Chu Lai đến với công chúng là đạo diễn Đặng Thái Huyền. Chị thừa nhận Mưa đỏ chỉ như một lát cắt, tái hiện một phần hiện thực khốc liệt của trận Thành cổ năm 1972, chứ không thể bao quát toàn bộ lịch sử. Theo chị, giá trị lớn nhất của bộ phim không nằm ở việc tái hiện chính xác từng chi tiết tư liệu, mà ở khả năng khơi gợi tinh thần hy sinh, lòng nhân bản và khát vọng hòa bình, để lớp trẻ hôm nay hiểu rằng phía sau sự bình yên là những mất mát không thể đo đếm. Mưa đỏ, theo chị, không chỉ là một bộ phim, mà còn là một nén tâm nhang tri ân những anh hùng đã ngã xuống. Đạo diễn khẳng định: “Thông điệp lớn nhất mà Mưa đỏ muốn gửi gắm là sự đoàn kết, hòa hợp dân tộc để xây dựng đất nước vững bền”.

Không chỉ nhân chứng, học giả, nhà văn và đạo diễn, các phản ứng chính thống cũng đã xuất hiện quanh cảnh tù binh bị thiêu sống trong Mưa đỏ. Ở góc độ quản lý, cơ quan chức năng khẳng định chi tiết này không vi phạm Luật Điện ảnh về yếu tố bạo lực, mọi cảnh quay đều được thẩm định và cho phép phổ biến trong khuôn khổ quy định. Đây là thông tin chính thức giúp công chúng yên tâm hơn về tính pháp lý của tác phẩm.

Trong khi đó, trên mạng xã hội cũng dấy lên nhiều tranh luận quanh hình ảnh người chiến sĩ cách mạng ngã xuống đau đớn giữa ngọn lửa trong phim Mưa đỏ. Có người xem đó là cao trào bi tráng, tái hiện sự khốc liệt đến tận cùng của chiến tranh và làm nổi bật sự hy sinh của thế hệ đi trước cùng giá trị của hòa bình hôm nay. Ngược lại, cũng có ý kiến cho rằng cách dàn dựng quá nặng nề, dễ khiến khán giả nhầm lẫn giữa biểu tượng nghệ thuật và ký ức lịch sử. Những tranh luận ấy cho thấy sức tác động vừa mạnh mẽ vừa phức tạp của điện ảnh, khi chỉ một chi tiết trên màn ảnh cũng đủ khơi gợi nhiều cách hiểu khác nhau và đặt ra câu hỏi về ranh giới mong manh giữa hư cấu và lịch sử.

Tranh luận học thuật và phản hồi của nhân chứng sau các phim chiến tranh không phải hiện tượng riêng có. Khi một tác phẩm chạm vào ký ức tập thể, việc đặt câu hỏi về mức độ hư cấu, liều lượng biểu trưng và ràng buộc với sử liệu luôn xuất hiện. Điện ảnh thế giới từng nhiều lần đối diện phản ứng tương tự. Come and See (1985) của Liên Xô, tái hiện thảm sát ở Belarus, gây tranh cãi vì mức độ tàn khốc đến nỗi một số nhân chứng cho rằng nó vượt quá trải nghiệm thật. Saving Private Ryan (1998) được ca ngợi chân thực nhưng cũng bị cựu binh Mỹ phản biện rằng đã cường điệu hóa mức độ khốc liệt của trận Omaha. Taegukgi (2004) của Hàn Quốc cũng từng bị cựu binh phê bình vì tô đậm yếu tố bi kịch hơn thực tế. Những ví dụ này cho thấy bất kỳ tác phẩm chiến tranh nào khi chạm đến ký ức tập thể cũng đều phải đối diện với phản biện. Và chính phản biện, nếu được lắng nghe trong tinh thần xây dựng, lại góp phần làm giàu thêm giá trị lịch sử và nhân văn của tác phẩm.

Với dòng phim chiến tranh lịch sử, điện ảnh Việt Nam cũng không nằm ngoài quy luật ấy. Trước Mưa đỏ, nhiều tác phẩm như Đừng đốtNgã ba Đồng Lộc hay Đất rừng phương nam đã từng khơi gợi tranh luận về ranh giới giữa hư cấu và lịch sử. Điều này cho thấy trình độ thưởng thức và yêu cầu của khán giả ngày càng cao. Nó vừa tạo áp lực không nhỏ cho các nhà làm phim, đặc biệt ở những đề tài nhạy cảm liên quan đến lịch sử, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội để họ nâng cao năng lực sáng tạo, nghiên cứu và đối thoại với công chúng.

Cuối cùng, điều đọng lại từ những tranh luận quanh Mưa đỏ không nằm ở việc xác định đúng sai của một chi tiết, mà ở sự trưởng thành trong cách chúng ta đối diện với lịch sử. Ở đó, ký ức cựu binh, góc nhìn học thuật, tiếng nói văn chương, phản ứng chính thống và sự tiếp nhận của khán giả đã gặp nhau, tạo nên một không gian đối thoại đa chiều. Nhiều khán giả bày tỏ xúc động và tự hào khi chứng kiến sự hy sinh bi tráng được tái hiện, nhưng cũng có người lo ngại những chi tiết quá cực đoan có thể khiến thế hệ trẻ hiểu sai về chiến tranh, thậm chí lẫn lộn giữa hư cấu điện ảnh và sự kiện lịch sử.

Những khác biệt trong quan điểm có thể không dễ dung hòa: một bên đòi hỏi độ chính xác lịch sử tuyệt đối, một bên khẳng định quyền hư cấu của nghệ thuật. Nhưng chính khoảng cách ấy lại phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp nhận, và khi chấp nhận khác biệt như một phần tự nhiên của ký ức tập thể, chúng ta sẽ thấy giá trị của điện ảnh chiến tranh không chỉ ở việc tái hiện hoàn toàn đúng, mà còn ở khả năng khơi gợi ký ức, mở ra đối thoại và đánh thức suy tư xã hội. Trong tiến trình ấy, nghệ thuật vẫn có quyền hư cấu để tạo biểu tượng, song quyền ấy luôn phải gắn liền với trách nhiệm trước lịch sử và với thế hệ mai sau.

 

Mời nhấp chuột đọc thêm:

- Phim “Mưa đỏ” dưới góc nhìn học thuậtl

- Khi người trong cuộc nói về phim “Mưa đỏ”l

- Vài trao đổi với nhà văn Chu Lai và đạo diễn Đặng Thái Huyềnl

- Phim “Mưa đỏ”: 3 tình tiết điện ảnh dưới góc nhìn ký hiệu học…l

- Hôn quân Lưu Tử Nghiệp và vai diễn của Trương Dật Kiệtl

- Vài cảm nhận khi xem phim BỐ GIÀ (web drama) của Trấn Thànhl

 

Vài hình ảnh về Nhà sách Bảo Thắng 

- CÔNG TY TNHH VĂN HÓA BẢO THẮNG:


Ngô Thanh Tuấn giới thiệu

Tác giả: Tiểu Vũ - Nguồn: 1thegioi.vn

Ảnh minh họa sưu tầm từ nguồn: internet

Bài viết là quan điểm riêng của các tác giả.

0 comments:

Đăng nhận xét