TỪ NGHỊ TRƯỜNG ĐẾN VÒNG LAO LÝ -
NHỮNG CÂU HỎI XUNG QUANH
VỤ ÁN LÊ THANH VÂN
Trong suốt nhiều nhiệm kỳ Quốc hội, cái tên Lê Thanh Vân từng
được nhắc đến như một trong số ít đại biểu dám "nói thẳng, nói thật".
Ông không ngại chất vấn Chính phủ, phê bình các thiết kế thể chế chồng chéo,
hay lên tiếng cảnh báo những biểu hiện "lạm quyền" trong bộ máy.
Ở nhiều diễn đàn, ông được nhìn nhận như người đại diện cho
tiếng nói của cử tri về minh bạch và trách nhiệm. Ông thường nói không cần nhìn
giấy, ứng xử tại nghị trường chững chạc, có chiều sâu chuyên môn, và đặc biệt
luôn đưa đời sống thực tế vào nghị luận chính sách. Không ít lần ông chất vấn
thẳng về những bất cập của hệ thống, đề nghị kiểm soát quyền lực, đẩy mạnh
phòng chống tham nhũng, cải cách tư pháp, trọng dụng nhân tài vv… - những điều
mà cử tri luôn quan tâm nhưng không phải đại biểu nào cũng dám nói.
Vậy nên, thông tin ông bị khởi tố, bắt tạm giam vì hành vi
"lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong
khi thi hành công vụ" không chỉ gây bất ngờ, mà còn khiến không ít
người sửng sốt.
Từ nghị trường, nơi ông từng đứng lên nhân danh lợi ích nhân dân
đến vòng lao lý nơi ông đối diện với trách nhiệm pháp lý cá nhân là một khoảng
cách lớn. Khoảng cách ấy không chỉ là sự sụp đổ của một hình ảnh chính trị, mà
còn là khoảng trống niềm tin đang hiện hữu trong lòng cử tri. Dư luận đang đặt
ra nhiều câu hỏi: Điều gì đã dẫn tới bước ngoặt này? Những phát ngôn từng được
nhiều người tán thưởng có phản ánh đúng bản chất con người ông? Có điều gì
khuất tất trong quá trình điều tra? Và trên hết, Quốc hội sẽ nói gì, làm gì
trước một vụ việc liên quan trực tiếp đến người từng mang danh nghĩa đại biểu
trong tổ chức của mình?
Không thể chỉ xem đây là câu chuyện cá nhân của một cựu đại
biểu. Bởi niềm tin của nhân dân vào các thiết chế quyền lực, đặc biệt là Quốc
hội không phải là điều có thể tự hồi phục nếu thiếu sự minh bạch, công tâm và
dũng khí chính trị từ những người đang cầm quyền. Vụ án Lê Thanh Vân do vậy
không chỉ là một hồ sơ hình sự mà còn là một phép thử với nền dân chủ, với pháp
quyền và với bản lĩnh của cơ quan quyền lực cao nhất nước ta.
Những dấu hỏi tại phiên
tòa phúc thẩm
Theo thông tin từ một số luật sư bào chữa và báo chí đưa tin, vụ
án có nhiều điểm gây tranh cãi, đặc biệt là về chứng cứ buộc tội ông Vân. Tại
phiên tòa phúc thẩm, bị cáo Nguyễn Văn Vương, cựu chuyên viên Vụ Pháp luật, Văn
phòng Chủ tịch nước đã thừa nhận trước Hội đồng xét xử: “Mảnh đất ở Đông Anh không phải của tôi, không có giấy tờ, cũng không đủ
điều kiện chuyển đổi mục đích sử dụng. Tôi đã lừa anh ấy…” Lời khai này
được đánh giá là mấu chốt bởi chính ông Vương - người giới thiệu “dự án” đã
thừa nhận gian dối. Như vậy, ông Vân cũng là nạn nhân bị lừa, không phải đồng
phạm như cáo buộc.
Đặc biệt, các luật sư bào chữa cho ông Lê Thanh Vân tại phiên
phúc thẩm đều khẳng định: “Không có chứng
cứ nào cho thấy ông Lê Thanh Vân nhận 50 triệu đồng từ ông Vương như cáo buộc.
Không có văn bản, không có người làm chứng, không có sao kê chuyển khoản.”
Với nguyên tắc suy đoán vô tội và “không đủ chứng cứ buộc tội thì phải tuyên vô tội”, việc kết tội
trong một vụ việc có nhiều mâu thuẫn và lời khai thay đổi, thiếu chứng cứ vật
chất là điều khiến dư luận đặt dấu hỏi chính đáng.
Bài học đắt giá về nỗi
đau oan sai có thật
Từ những vụ án chấn động trước đây như vụ Nguyễn Thanh Chấn,
Huỳnh Văn Nén, Trần Văn Thêm, Hàn Đức Long…, mỗi vụ việc được minh oan không
chỉ là một nỗi đau của cá nhân và gia đình, mà còn là tiếng chuông cảnh tỉnh về
trách nhiệm của hệ thống tố tụng hình sự. Công lý chỉ thực sự có giá trị khi
không đến muộn và pháp luật chỉ thực sự có ý nghĩa khi bảo vệ được người vô
tội.
Tháng 10 năm 2013, Nguyễn Thanh Chấn, một người đàn ông ở thôn
Me (Bắc Giang) được trả tự do sau 10 năm tù chung thân vì tội giết người. Sự
thật được sáng tỏ khi hung thủ thực sự ra đầu thú. Ông Chấn đã khóc như một đứa
trẻ: “Tôi không ngờ mình còn có ngày được
minh oan.”
Trước đó gần 40 năm, ông Trần Văn Thêm (Bắc Ninh) cũng từng mang
án giết người trong suốt nửa cuộc đời. Dù đã được tuyên trắng án từ năm 1975
nhưng mãi đến năm 2016, ông mới chính thức được công khai xin lỗi. Ông mất
không lâu sau đó, mang theo nỗi buồn của một người nửa đời mang tiếng sát nhân
oan uổng.
Đó không phải là những trường hợp cá biệt. Còn đó Huỳnh Văn Nén
(Bình Thuận) người chịu 17 năm tù trong hai vụ án oan liên tiếp; Hàn Đức Long
(Bắc Giang) bị tuyên tử hình và giam 11 năm trước khi được trả tự do; Nguyễn
Văn Dũng (Dũng “đui”, thành phố Hồ Chí Minh) chịu 22 năm tù oan, và những nghi
vấn kéo dài trong vụ Hồ Duy Hải vẫn đang dấy lên lo ngại sâu sắc trong dư luận
xã hội.
Sai từ gốc, hệ lụy cả
đời
Phân tích các vụ án oan sai điển hình trong những năm qua, có
thể thấy nhiều “lời nhận tội” thiếu căn cứ nhưng lại trở thành nền móng cho cả
bản án. Tệ hại hơn, ở một số vụ việc, cơ quan kiểm sát và tòa án không đóng vai
trò là người kiểm soát quyền lực tư pháp, mà dường như chỉ đóng vai trò hợp
thức hóa hồ sơ điều tra. Tranh tụng bị hình thức hóa, nguyên tắc suy đoán vô
tội bị lãng quên, khiến người dân, đặc biệt là người ít học, không có quan hệ,
không có luật sư dễ dàng trở thành “con mồi thế mạng” của một hệ thống xét xử
thiên lệch.
Từ “án tại hồ sơ” đến
“án tại cáo trạng”, con đường dẫn đến
kết tội sai người vô tội nhiều lúc diễn ra trơn tru đến mức lạnh lùng. Luật
Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước quy định rõ cơ chế xin lỗi, bồi thường cho
người bị oan. Nhưng trong thực tế, phần lớn các nạn nhân chỉ được xin lỗi muộn màng
sau khi đã mất trắng danh dự, sự nghiệp, gia đình, tuổi xuân…
Ông Hàn Đức Long được bồi thường hơn 23 tỷ đồng, ông Huỳnh Văn
Nén gần 10 tỷ đồng, ông Lương Ngọc Phi hơn 21 tỷ đồng. Nhưng chính họ đã cay
đắng thừa nhận: “Không gì có thể mua lại
quãng đời đã mất”. Hơn hết, cái mà họ khao khát không phải là tiền, mà là
sự công bằng, là lời xin lỗi đến sớm hơn, là nỗi oan không xảy ra ngay từ đầu.
Đau lòng hơn, có những người như ông Trần Văn Thêm đã ra đi chỉ
một thời gian ngắn sau quãng đời dài đằng đẵng chờ được minh oan. Những lời xin
lỗi được đọc trang trọng trên giấy, nhưng có ai sống thay cho những năm tháng
họ cam chịu lặng lẽ, tủi nhục trong sự khinh miệt của xã hội, ánh mắt nghi ngờ
của họ hàng, bạn bè?
Bài học sâu sắc nhất từ những vụ án oan không phải chỉ nằm ở
việc “phải sửa sai khi phát hiện”, mà
là phải thiết lập cơ chế để không sai ngay từ đầu. Mỗi người dân, dù nghèo khó,
ít học hay ở vùng sâu vùng xa, đều cần được bảo đảm quyền cơ bản về mặt pháp
lý.
Từ những vụ án oan sai đã được sửa, chúng ta cần coi đó là bài
học cảnh tỉnh chứ không phải là thành tích đáng được biểu dương. Và từ những vụ
án chưa được làm sáng tỏ, như trường hợp Hồ Duy Hải, cần lắng nghe nhiều chiều,
mở rộng tranh luận chứ không dễ dàng khép lại bằng một bản án thiếu thuyết
phục. Vì chỉ khi công lý không đến muộn, pháp luật mới thực sự có ý nghĩa.
Niềm tin công lý và
tiếng nói cần lắng nghe
Trong vụ án Lê Thanh Vân, nếu thật sự đã có sai sót trong đánh
giá chứng cứ, nếu việc buộc tội được xây dựng trên lời khai mâu thuẫn, thiếu
chứng cứ vật chất, thì việc lắng nghe phản biện, xem xét lại bản án là điều cần
làm không chỉ vì một con người, mà vì danh dự của hệ thống tư pháp.
Tòa án là nơi phân xử công minh, không phải nơi định tội bằng
cảm tính hay định kiến. Khi bản án còn gây tranh cãi trong chính cộng đồng luật
sư, và khi cả bốn luật sư đồng thanh khẳng định: "ông Lê Thanh Vân vô
tội" thì công lý chưa thể coi là đã được thực thi minh bạch đến tận cùng.
Lời kết
Có bao giờ hệ thống tư pháp tự đặt ra câu hỏi: Nếu hôm nay mình
sai, mình có dám sửa ngay không? Và nếu không dám sửa, ai sẽ tin vào ngày mai?
Bao giờ thì mỗi vụ án được phán xử không chỉ bằng chứng cứ mà còn bằng lương
tri?
Là cử tri, chúng tôi không có đủ thẩm quyền để khẳng định ai có
tội hay vô tội. Nhưng cũng chính vì vậy, chúng tôi cần một bản án được xây dựng
trên nền tảng chứng cứ rõ ràng, tranh tụng sòng phẳng và nguyên tắc suy đoán vô
tội được thực thi đến nơi đến chốn.
Giả sử ông Lê Thanh Vân có sai phạm, điều đó phải được chứng
minh bởi các bằng chứng thuyết phục chứ không thể chỉ dựa vào những lời khai
mâu thuẫn và suy đoán chủ quan. Và nếu sai phạm chỉ xoay quanh một khoản tiền
nhỏ không chứng từ, không vật chứng thì càng cần xét xử thận trọng, tránh tạo
tiền lệ xét xử vì cảm tính hoặc định kiến.
Không ai phủ nhận rằng chống tham nhũng là yêu cầu cấp thiết của
xã hội. Nhưng chống tham nhũng không có nghĩa là ai cũng có thể bị xem là tội
phạm chỉ vì họ từng phát ngôn mạnh mẽ về những vấn đề chưa rõ trắng đen. Công
bằng không chỉ có nghĩa là không tha thứ cho sai phạm, mà là không ai bị xét xử
bất công, dù họ là ai.
---------
Mời nhấp chuột đọc thêm:
- Bạn đọc cảm nhận
về thơ của Đặng Xuân Xuyếnl
- Bạn đọc cảm nhận
bài thơ “Quê Nghèo” của Đặng Xuân Xuyếnl
- Bạn đọc cảm nhận
về một số tác phẩm của Đặng Xuân Xuyếnl
- Đặng Xuân Xuyến
- Cảm nhận thơ văn 1l
- Đặng Xuân Xuyến
- Cảm nhận thơ văn 2l
Mời nghe Đặng Xuân Xuyến đọc
bài thơ TRAI LÀNG RA PHỐ:
Nguyễn Tuân Hùng giới
thiệu
Tác giả: Tô Văn Trường - nguồn: facebook
Ảnh minh họa sưu tầm từ nguồn: internet
Bài viết là quan điểm riêng của các tác giả.
0 comments:
Đăng nhận xét